|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36810 |
---|
005 | 202110081052 |
---|
008 | 211008s1981 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2246242711 |
---|
035 | |a1456406131 |
---|
035 | ##|a7908898 |
---|
039 | |a20241130153845|bidtocn|c20211008105359|danhpt|y20121115112814|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bNUC |
---|
090 | |a843|bNUC |
---|
100 | 1 |aNucéra, Louis,|d1928-2000 |
---|
245 | 10|aChemin de la Lanterne :|broman /|cLouis Nucéra. |
---|
260 | |aParis :|bB. Grasset,|c1981 |
---|
300 | |a251 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000054554 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054554
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
843 NUC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào