• Sách
  • 951.9 GIB
    이야기 한글 한국 /

DDC 951.9
Tác giả CN 김성범.
Nhan đề 이야기 한글 한국 / 김성범.
Thông tin xuất bản 남제주군 : 가시아히출판사, 2005.
Mô tả vật lý 213 p. ; 23 cm.
Phụ chú 참고문헌 :208-213 p.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Lịch sử Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Gim, Seong Beom.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039205
000 00000cam a2200000 a 4500
0012669
0021
0042790
008090325s2005 ko| kor
0091 0
020|a8987786048
039|a20090325000000|bmaipt|y20090325000000|zsvtt
0410|akor
044|ako
08204|a951.9|bGIB
090|a951.9|bGIB
1000 |a김성범.
24510|a이야기 한글 한국 /|c김성범.
260|a남제주군 :|b가시아히출판사,|c2005.
300|a213 p. ;|c23 cm.
500|a참고문헌 :208-213 p.
65017|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6514|aHàn Quốc.
6530 |aLịch sử Hàn Quốc.
7000 |aGim, Seong Beom.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039205
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039205 K. NN Hàn Quốc 951.9 GIB Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào