|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36817 |
---|
008 | 121115s1996 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2873960000 |
---|
035 | |a1456388953 |
---|
035 | ##|a36566283 |
---|
039 | |a20241201181039|bidtocn|c20121115153012|danhpt|y20121115153012|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843.912|bMAR |
---|
090 | |a843.912|bMAR |
---|
100 | 1 |aMariën, Marcel,|d1920-1993 |
---|
245 | 10|aFigures de poupe :|bnouvelles brèves /|cMarcel Mariën |
---|
260 | |aBruxelles, Belgium :|bDidier Devillez,|c1996. |
---|
300 | |a180 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 0|aInterviews. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000053434 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053434
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
843.912 MAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào