|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26693 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36818 |
---|
008 | 121115s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20121115153530|banhpt|y20121115153530|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843.92|222|bWEY |
---|
090 | |a843.92|bWEY |
---|
100 | 1 |aWeyergans, François. |
---|
245 | 10|aBa ngày ở nhà mẹ /|cFrançois Weyergans; Nguyễn Thị Bạch Tuyết dịch. |
---|
246 | 3 |aTrois jours chez ma mère. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2006. |
---|
300 | |a307 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Bạch Tuyết|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào