|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36824 |
---|
008 | 121115s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400910 |
---|
039 | |a20241129153440|bidtocn|c20121115164131|danhpt|y20121115164131|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|214|bBER |
---|
090 | |a843|bBER |
---|
100 | 1 |aBernanos, Geoges. |
---|
245 | 10|aChuyện mới về Mouchette Nhật ký một cha xứ vùng quê /|cGeoges Bernanos; Lê Hồng Sâm giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a550 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aLê, Hồng Sâm|egiới thiệu. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000054493 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054493
|
K. NN Pháp
|
|
843 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào