|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36832 |
---|
008 | 121116s1995 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090333732 |
---|
035 | |a1456394776 |
---|
039 | |a20241129133819|bidtocn|c20121116110013|danhpt|y20121116110013|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a400|bGOH |
---|
090 | |a400|bGOH |
---|
100 | 1 |aGohard-Radenkovic, Aline. |
---|
245 | 10|al Ecrit, stratégies et pratiques /|cAline Gohard-Radenkovic. |
---|
260 | |aParis :|bCLE international;, |c1995. |
---|
300 | |a192 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aSavoir-faire. |
---|
650 | 10|aRapport|xrédaction. |
---|
650 | 17|aSoạn thảo|xBáo cáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo. |
---|
653 | 0 |aRapport. |
---|
653 | 0 |arédaction. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000070456 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070456
|
K. NN Pháp
|
400 GOH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào