|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26709 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36834 |
---|
005 | 202007061556 |
---|
008 | 121116s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407811 |
---|
035 | ##|a1083197296 |
---|
039 | |a20241129130820|bidtocn|c20200706155635|danhpt|y20121116113816|zngant |
---|
041 | 1 |avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a181.112|222|bJUL |
---|
100 | 1 |aJullien, François,|d1951- |
---|
245 | 10|aBàn về chữ Thế : Thiên hướng của muôn vật /|cFrançois Jullien ; Lê Đức Quang dịch. |
---|
246 | 12|aChữ "Thế" của ngườỉ Trung Hoa qua lăng kính tư duy Phương Tây. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2004. |
---|
300 | |a514 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aEfficiëntie. |
---|
650 | 00|aSHI (Le mot chinois) |
---|
650 | 17|aLịch sử|zTrung Quốc|xTriết học|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aChina|xHistory|xPhilosophy. |
---|
653 | 0 |aPhilosophy. |
---|
653 | 0 |aHistory. |
---|
653 | 0 |aChina. |
---|
653 | 0 |aEfficiëntie. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
700 | 0 |aLê, Đức Quang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000053609 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053609
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.112 JUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào