- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 840 GUY
Nhan đề: Guyotat /
DDC
| 840 |
Tác giả CN
| Guyotat, Pierre, |
Nhan đề
| Guyotat / Pierre Guyotat ; Marcel Cohen. |
Nhan đề khác
| Europe (Paris, France) |
Nhan đề khác
| Pierre Guyotat. |
Thông tin xuất bản
| Paris :Europe,2009. |
Mô tả vật lý
| 378 p. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp. |
Tác giả(bs) CN
| Cohen, Marcel. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000053593, 000054430 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26723 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36848 |
---|
008 | 121116s2009 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782351500248 |
---|
035 | |a1456401794 |
---|
035 | |a1456401794 |
---|
035 | |a1456401794 |
---|
035 | |a1456401794 |
---|
035 | ##|a1083166578 |
---|
039 | |a20241129101005|bidtocn|c20241129100725|didtocn|y20121116151920|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a840|222|bGUY |
---|
090 | |a840|bGUY |
---|
100 | 1 |aGuyotat, Pierre,|d1940- |
---|
245 | 10|aGuyotat /|cPierre Guyotat ; Marcel Cohen. |
---|
246 | 33|aEurope (Paris, France) |
---|
246 | 33|aPierre Guyotat. |
---|
260 | |aParis :|bEurope,|c2009. |
---|
300 | |a378 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aCohen, Marcel. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000053593, 000054430 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053593
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
840 GUY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000054430
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
840 GUY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|