- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 842.9 BEC
Nhan đề: Michel de Ghelderode :
DDC
| 842.9 |
Tác giả CN
| Beckers, Anne-Marie. |
Nhan đề
| Michel de Ghelderode : Barabbas, Escurial / Anne-Marie Beckers. |
Thông tin xuất bản
| Bruxelles :Labor,1987. |
Mô tả vật lý
| 109 p. ; : 18 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Un Livre, une oeuvre, |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kịch. |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp. |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000053769 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36850 |
---|
008 | 121116s1987 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804002578 |
---|
035 | |a1456386100 |
---|
039 | |a20241201163954|bidtocn|c20121116153213|danhpt|y20121116153213|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a842.9|222|bBEC |
---|
090 | |a842.9|bBEC |
---|
100 | 1 |aBeckers, Anne-Marie. |
---|
245 | 10|aMichel de Ghelderode :|bBarabbas, Escurial /|cAnne-Marie Beckers. |
---|
260 | |aBruxelles :|bLabor,|c1987. |
---|
300 | |a109 p. ; : |b18 cm. |
---|
440 | 0|aUn Livre, une oeuvre,|v13 |
---|
600 | 10|aGhelderode, Michel de,|d1898-1962. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKịch. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053769 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053769
|
K. NN Pháp
|
842.9 BEC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|