• Sách
  • 495.707 GWK
    한국어 교수법의 실제 /

DDC 495.707
Tác giả CN 곽지영.
Nhan đề 한국어 교수법의 실제 / 곽지영, 김미옥, 김제열, 손성희, 전나영, 정희정, 조현선, 한상미, 한송화, 황인교 공저.
Thông tin xuất bản 서울 : 연세대학교 출판부, 2007.
Mô tả vật lý 425 p. : 삽화, 도표 ; 25 cm.
Phụ chú 9788971417942
Thuật ngữ chủ đề Vật lí-Giảng dạy-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do 듀이십진분류법.
Từ khóa tự do 한국십진분류법.
Từ khóa tự do Vật lí.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(3): 000038809-10, 000043781
000 00000cam a2200000 a 4500
0012673
0021
0042794
008090326s2007 ko| kor
0091 0
039|a20090326000000|bhuongnt|y20090326000000|ztult
0410|akor
044|ako
08204|a495.707|bGWK
090|a495.707|bGWK
1000 |a곽지영.
24510|a한국어 교수법의 실제 /|c곽지영, 김미옥, 김제열, 손성희, 전나영, 정희정, 조현선, 한상미, 한송화, 황인교 공저.
260|a서울 :|b연세대학교 출판부,|c2007.
300|a425 p. :|b삽화, 도표 ;|c25 cm.
500|a9788971417942
65017|aVật lí|xGiảng dạy|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6514|aHàn Quốc.
6530 |a듀이십진분류법.
6530 |a한국십진분류법.
6530 |aVật lí.
6530 |aGiảng dạy.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000038809-10, 000043781
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038809 K. NN Hàn Quốc 495.707 GWK Sách 1
2 000038810 K. NN Hàn Quốc 495.707 GWK Sách 2
3 000043781 K. NN Hàn Quốc 495.707 GWK Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào