|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36860 |
---|
008 | 121116s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395229 |
---|
035 | ##|a1083167164 |
---|
039 | |a20241130155125|bidtocn|c20121116164622|danhpt|y20121116164622|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.92|222|bFOU |
---|
090 | |a780.92|bFOU |
---|
100 | 1 |aFousnaquer, Jacques-Emmanuel. |
---|
245 | 10|aRachmaninov - Âm nhạc và tình yêu /|cJacques-Emmanuel Fousnaquer; Trịnh Thị Nhàn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2006. |
---|
300 | |a215 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 10|aRachmaninoff, Sergei,|d1873-1943. |
---|
600 | 10|aRakhmaninov, Serguei Vassilievitch|d1873-1943. |
---|
650 | 00|aRachmaninov. |
---|
650 | 17|aTiểu sử|xNhạc sĩ|xÂm nhạc|zNga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aRachmaninov. |
---|
653 | 0 |aNhạc sĩ Nga. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Thị Nhàn|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000053810 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053810
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
780.92 FOU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào