• Sách
  • 780.92 FOU
    Rachmaninov - Âm nhạc và tình yêu /

DDC 780.92
Tác giả CN Fousnaquer, Jacques-Emmanuel.
Nhan đề Rachmaninov - Âm nhạc và tình yêu / Jacques-Emmanuel Fousnaquer; Trịnh Thị Nhàn dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn học, 2006.
Mô tả vật lý 215 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Rachmaninov.
Thuật ngữ chủ đề Tiểu sử-Nhạc sĩ-Âm nhạc-Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Âm nhạc.
Từ khóa tự do Tiểu sử.
Từ khóa tự do Rachmaninov.
Từ khóa tự do Nhạc sĩ Nga.
Tác giả(bs) CN Trịnh, Thị Nhàn dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000053810
000 00000cam a2200000 a 4500
00126735
0021
00436860
008121116s2006 vm| vie
0091 0
035|a1456395229
035##|a1083167164
039|a20241130155125|bidtocn|c20121116164622|danhpt|y20121116164622|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a780.92|222|bFOU
090|a780.92|bFOU
1001 |aFousnaquer, Jacques-Emmanuel.
24510|aRachmaninov - Âm nhạc và tình yêu /|cJacques-Emmanuel Fousnaquer; Trịnh Thị Nhàn dịch.
260|aHà Nội :|bVăn học,|c2006.
300|a215 tr. ;|c19 cm.
60010|aRachmaninoff, Sergei,|d1873-1943.
60010|aRakhmaninov, Serguei Vassilievitch|d1873-1943.
65000|aRachmaninov.
65017|aTiểu sử|xNhạc sĩ|xÂm nhạc|zNga|2TVĐHHN.
6530 |aÂm nhạc.
6530 |aTiểu sử.
6530 |aRachmaninov.
6530 |aNhạc sĩ Nga.
7000 |aTrịnh, Thị Nhàn|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000053810
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000053810 TK_Tiếng Việt-VN 780.92 FOU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào