|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36861 |
---|
008 | 121116s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410936 |
---|
035 | ##|a1083170200 |
---|
039 | |a20241201144806|bidtocn|c20121116165351|danhpt|y20121116165351|zngant |
---|
041 | 1 |avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.440135|222|bDEK |
---|
090 | |a346.440135|bDEK |
---|
100 | 1 |aDekeuwer-Défossez, Françoise. |
---|
245 | 10|aQuyền trẻ em :|bLes droits de l enfant /|cFrançoise Dekeuwer-Défossez ; Lưu Huy Khánh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1996. |
---|
300 | |a148 tr. ;|c18 cm. |
---|
440 | 0|aQue sais-je? |
---|
650 | 10|aEnfants|xDroits|zFrance. |
---|
650 | 10|aEnfants|xProtection, assistance, etc.|zFrance. |
---|
650 | 17|aQuyền trẻ em|xPháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aFrance. |
---|
653 | 0 |aDroits. |
---|
653 | 0 |aEnfants. |
---|
653 | 0 |aQuyền trẻ em. |
---|
653 | 0 |aLuật. |
---|
700 | 0 |aLưu, Huy Khánh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000053446 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053446
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.440135 DEK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào