• Sách
  • 400 FRE
    Fréquence jeunes :.

DDC 400
Nhan đề Fréquence jeunes :. [niveau] 1 / : méthode de français,. / G Capelle; M Cavalli; N Gidon.
Thông tin xuất bản Paris : Hachette, 1994.
Mô tả vật lý 3 v. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Méthode de français.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Phương pháp-Tiếng Pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Méthode de français.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học.
Tác giả(bs) CN Capelle, Guy.
Tác giả(bs) CN Gidon, Noëlle
Tác giả(bs) CN Cavalli, M
Tác giả(bs) CN Cavalli, Marisa.
000 00000cam a2200000 a 4500
00126737
0021
00436862
008121117s1994 fr| fre
0091 0
020|a9782011549785
039|a20121117093942|banhpt|y20121117093942|zngant
0410 |afre
044|afr
08204|a400|bFRE
090|a400|bFRE
24500|aFréquence jeunes :. |n[niveau] 1 / : |bméthode de français,. / |cG Capelle; M Cavalli; N Gidon.
260|aParis :|bHachette,|c1994.
300|a3 v. ;|c29 cm.
65000|aMéthode de français.
65017|aNgôn ngữ học|xPhương pháp|xTiếng Pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aMéthode de français.
6530 |aNgôn ngữ học.
7001 |aCapelle, Guy.
7001 |aGidon, Noëlle
7001 |aCavalli, M
7001 |aCavalli, Marisa.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào