DDC
| 297 |
Tác giả CN
| Sourdel, Dominique. |
Nhan đề
| Hồi giáo : L Islam / Dominique Sourdel ; Mai Anh, Thi Hoà, Thu Thuỷ, Thanh Vân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế Giới, 2002. |
Mô tả vật lý
| 158 tr. ; 18 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Que sais - je? |
Phụ chú
| Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp, in lần thứ 18, có sửa chữa, tháng 3-1995. |
Thuật ngữ chủ đề
| Islam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Hồi giáo-Đạo Hồi-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Hồi giáo. |
Từ khóa tự do
| Islam. |
Từ khóa tự do
| Đạo Hồi. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000053819, 000053823 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36870 |
---|
008 | 121119s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406352 |
---|
035 | ##|a1083194168 |
---|
039 | |a20241202152106|bidtocn|c20121119084549|dhuongnt|y20121119084549|zngant |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a297|bSOU |
---|
090 | |a297|bSOU |
---|
100 | 1 |aSourdel, Dominique. |
---|
245 | 10|aHồi giáo :|bL Islam /|cDominique Sourdel ; Mai Anh, Thi Hoà, Thu Thuỷ, Thanh Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2002. |
---|
300 | |a158 tr. ;|c18 cm. |
---|
440 | 0|aQue sais - je? |
---|
500 | |aDịch theo nguyên bản tiếng Pháp, in lần thứ 18, có sửa chữa, tháng 3-1995. |
---|
650 | 00|aIslam. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xHồi giáo|xĐạo Hồi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aHồi giáo. |
---|
653 | 0 |aIslam. |
---|
653 | 0 |aĐạo Hồi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000053819, 000053823 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053819
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
297 SOU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000053823
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
297 SOU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|