|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26755 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36881 |
---|
008 | 121119s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412500 |
---|
039 | |a20241129132401|bidtocn|c20121119100347|danhpt|y20121119100347|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a842.9|bGIR |
---|
090 | |a842.9|bGIR |
---|
100 | 1 |aGiraudoux, Jean-Pierre,|d1919- |
---|
245 | 10|aElectre :|bKịch hai hồi /|cJean Giraudoux; Ngô Dư dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1999. |
---|
300 | |a297 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aChính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Pháp. |
---|
650 | 0|aElectra (Greek mythology)|vDrama. |
---|
650 | 07|aVăn hoá Pháp|vKịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Pháp. |
---|
653 | 0 |aKịch. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000054587 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054587
|
K. NN Pháp
|
842.9 GIR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào