|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2676 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2797 |
---|
008 | 090330s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935909661 |
---|
035 | |a1456407236 |
---|
035 | ##|a1083200935 |
---|
039 | |a20241201145416|bidtocn|c20090330000000|dmaipt|y20090330000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.73|bNAY |
---|
090 | |a895.73|bNAY |
---|
100 | 0 |aNa, Doh Yang. |
---|
245 | 10|a벙어리 삼룡이 /|c나도향 지음 ; 성낙수 ; 전용근 ; 김은정 [공]엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b신원문화사,|c2001. |
---|
300 | |a261 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000040030 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040030
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.73 NAY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào