|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36902 |
---|
008 | 121119s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394567 |
---|
039 | |a20241129140711|bidtocn|c20121119141656|danhpt|y20121119141656|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843.92|222|bSOT |
---|
090 | |a843.92|bSOT |
---|
100 | 0 |aSơn, Táp,|d1972- |
---|
245 | 10|aNữ hoàng /|cSơn Táp; Lê Hồng Sâm dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2007. |
---|
300 | |a400 tr.;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aVõ Tắc Thiên,|cHoàng đế Trung Quốc,|d624-705|vFiction. |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xLịch sử|xNhà Đường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
700 | 0 |aLê, Hồng Sâm|edịch. |
---|
700 | 0 |aShan, Sa,|d1972- |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053691 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053691
|
K. NN Pháp
|
|
843.92 SOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|