DDC
| 841 |
Tác giả CN
| Hugo, Victor. |
Nhan đề
| Tuyển thơ Victor Hugo : Song ngữ Pháp - Việt / Victor Hugo; Nhiều người dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2002. |
Mô tả vật lý
| 98 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp. |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000053490 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36913 |
---|
008 | 121120s2002 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409248 |
---|
039 | |a20241129143654|bidtocn|c20121120083219|danhpt|y20121120083219|zngant |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a841|bHUG |
---|
090 | |a841|bHUG |
---|
100 | 1 |aHugo, Victor. |
---|
245 | 10|aTuyển thơ Victor Hugo :|bSong ngữ Pháp - Việt /|cVictor Hugo; Nhiều người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a98 tr. ;|a19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053490 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053490
|
K. NN Pháp
|
|
841 HUG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào