|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26796 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36922 |
---|
008 | 121120s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936024911362 |
---|
035 | |a1456406353 |
---|
039 | |a20241130114043|bidtocn|c20121120100115|danhpt|y20121120100115|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bSCH |
---|
090 | |a843|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchmitt, Eric-Emmanuel. |
---|
245 | 10|aNửa kia của Hitler :|bTiểu thuyết /|cEric-Emmanuel Schmitt; Nguyễn Đình Thành dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2007. |
---|
300 | |a619 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Thành|edịch. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053402 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053402
|
K. NN Pháp
|
843 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào