|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 268 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 272 |
---|
008 | 081216s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412458 |
---|
035 | ##|a1083194169 |
---|
039 | |a20241201165919|bidtocn|c20081216000000|dhueltt|y20081216000000|zngant |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9|bTAI |
---|
090 | |a330.9|bTAI |
---|
245 | 10|aTái định dạng địa kinh tế :|bsách tham khảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin,|c2008. |
---|
300 | |a561 tr. ;|c30cm. |
---|
500 | |aBáo cáo phát triển của ngân hàng thế giới. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xBáo cáo phát triển|xNgân hàng thế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo phát triển. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng thế giới. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038674 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038674
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.9 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào