DDC
| 411.7597 |
Tác giả CN
| Đào, Duy Anh. |
Nhan đề
| Chữ Nôm nguồn gốc cấu tạo diễn biến / Đào Duy Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,1975. |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Chữ Nôm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chữ Nôm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000014979 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2803 |
---|
005 | 202004071710 |
---|
008 | 040129s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399664 |
---|
035 | ##|a1083198880 |
---|
039 | |a20241202112246|bidtocn|c20200407171046|dhuongnt|y20040129000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a411.7597|bDAA |
---|
090 | |a411.7597|bDAA |
---|
100 | 0 |aĐào, Duy Anh. |
---|
245 | 10|aChữ Nôm nguồn gốc cấu tạo diễn biến /|cĐào Duy Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1975. |
---|
300 | |a223 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xChữ Nôm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChữ Nôm |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014979 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014979
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
411.7597 DAA
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào