• Sách
  • 629.04 TUD
    Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt (Khoảng 60.000 từ) =

DDC 629.04
Nhan đề Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt (Khoảng 60.000 từ) = Comprehensive dictionary of communications and transport English - Vietnamese (About 60,000 entries) / Bộ Giao thông vận tải.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001
Mô tả vật lý 538 tr. ; 24 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Bộ giao thông vận tải.
Thuật ngữ chủ đề Communications-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Transportation-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển giao thông vận tải-Truyền thông-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Truyền thông
Từ khóa tự do Giao thông vận tải
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000014840, 000014848, 000017297
000 00000cam a2200000 a 4500
0012681
0021
0042804
005202103300856
008040204s2001 vm| eng
0091 0
035|a1456392430
035##|a1083196654
039|a20241201182641|bidtocn|c20210330085659|danhpt|y20040204000000|ztult
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a629.04|bTUD
24500|aTừ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt (Khoảng 60.000 từ) = |bComprehensive dictionary of communications and transport English - Vietnamese (About 60,000 entries) / |cBộ Giao thông vận tải.
260|aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2001
300|a538 tr. ;|c24 cm.
500|aĐầu trang tên sách ghi: Bộ giao thông vận tải.
65010|aCommunications|xDictionaries.
65010|aTransportation|xDictionaries.
65017|aTừ điển giao thông vận tải|xTruyền thông|2TVĐHHN.
6530 |aTruyền thông
6530 |aGiao thông vận tải
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000014840, 000014848, 000017297
890|a3|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000014840 TK_Tiếng Anh-AN 629.04 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000014848 TK_Tiếng Anh-AN 629.04 TUD Sách 2
3 000017297 TK_Tiếng Anh-AN 629.04 TUD Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào