|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2804 |
---|
005 | 202103300856 |
---|
008 | 040204s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392430 |
---|
035 | ##|a1083196654 |
---|
039 | |a20241201182641|bidtocn|c20210330085659|danhpt|y20040204000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629.04|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt (Khoảng 60.000 từ) = |bComprehensive dictionary of communications and transport English - Vietnamese (About 60,000 entries) / |cBộ Giao thông vận tải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a538 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ giao thông vận tải. |
---|
650 | 10|aCommunications|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aTransportation|xDictionaries. |
---|
650 | 17|aTừ điển giao thông vận tải|xTruyền thông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aGiao thông vận tải |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000014840, 000014848, 000017297 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014840
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
629.04 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014848
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
629.04 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000017297
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
629.04 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào