|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36936 |
---|
008 | 121120s1995 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2872460373 |
---|
035 | |a1456381238 |
---|
039 | |a20241202140742|bidtocn|c20121120135844|danhpt|y20121120135844|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a944|bSCH |
---|
090 | |a944|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchiff, Tobias. |
---|
245 | 10|aRevenir :|bDrancy, Auschwitz, Bergen-Belsen /|cTobias Schiff; [entretiens par] Jean Marc Turine. |
---|
260 | |a[France] :|bTalus d approche,|c1995. |
---|
300 | |a166 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0 |aDocuments. |
---|
600 | 14|aHolocaust, Jewish,|d(1939-1945)|zBelgium|xPersonal narratives. |
---|
650 | 10|aWorld War, 1939-1945|xConcentration camps. |
---|
650 | 17|aChiến tranh|xTrại tập trung|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aWorld War, 1939-1945. |
---|
653 | 0 |aConcentration camps. |
---|
653 | 0 |aTrại tập trung. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
700 | 1 |aTurine, Jean Marc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000054526 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054526
|
K. NN Pháp
|
|
944 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|