|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36939 |
---|
008 | 121120s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388208 |
---|
035 | |a1456388208 |
---|
035 | ##|a1083168135 |
---|
039 | |a20241129094026|bidtocn|c20241129093729|didtocn|y20121120142109|zngant |
---|
041 | 0 |avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a174.4|222|bBAL |
---|
090 | |a174.4|bBAL |
---|
100 | 1 |aBallet, Jérôme. |
---|
245 | 10|aDoanh nghiệp và đạo đức /|cJérôme Ballet, Francoise De Bry ; Ngd. : Dương Nguyên Thuận, Đinh Thùy Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2005. |
---|
300 | |a490 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aDịch theo nguyên bản tiếng Pháp L entreprise et l ethique. |
---|
650 | 00|aBusiness. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xĐạo đức|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aBusiness. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aĐạo đức. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thùy Anh|edịch. |
---|
700 | 0 |aDương, Nguyên Thuận|edịch. |
---|
700 | 1 |aBry, Francoise De. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000053839 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053839
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
174.4 BAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|