• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 448.34 DEL
    Nhan đề: DELF :

DDC 448.34
Nhan đề DELF : livret d activités avec cassette / Marie-José Barbot; Catherine Descayrac; Rémy Villard; Élisabeth Guimbretière; Philippe Normand
Thông tin xuất bản Vanves :Hachette,1993.
Mô tả vật lý 4 v. :ill. ;24 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề French language-Spoken French.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Kĩ năng nói-Giảng dạy-Học tập-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Spoken French.
Từ khóa tự do Study and teaching.
Từ khóa tự do Học tập.
Từ khóa tự do French language.
Từ khóa tự do Kĩ năng nói.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
000 00000cam a2200000 a 4500
00126819
0021
00436945
008121120s1993 fr| fre
0091 0
020|a9782010206115
035|a1456408199
039|a20241201151545|bidtocn|c20121120150420|danhpt|y20121120150420|zngant
0410 |afre
044|afr
08204|a448.34|bDEL
090|a448.34|bDEL
24500|aDELF :|blivret d activités avec cassette /|cMarie-José Barbot; Catherine Descayrac; Rémy Villard; Élisabeth Guimbretière; Philippe Normand
260|aVanves :|bHachette,|c1993.
300|a4 v. :|bill. ;|c24 cm.
65010|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65010|aFrench language|xSpoken French.
65017|aTiếng Pháp|xKĩ năng nói|xGiảng dạy|xHọc tập|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aSpoken French.
6530 |aStudy and teaching.
6530 |aHọc tập.
6530 |aFrench language.
6530 |aKĩ năng nói.
6530 |aGiảng dạy.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào