|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36951 |
---|
005 | 202205241514 |
---|
008 | 220524s2003 xxc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2895310351 |
---|
035 | |a1456409699 |
---|
035 | ##|a1083194932 |
---|
039 | |a20241201155310|bidtocn|c20220524151445|dhuongnt|y20121120153523|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a971|222|bLAL |
---|
090 | |a971|bLAL |
---|
100 | 1 |aLalonde, Gisèle,|q1933- |
---|
245 | 10|aJusqu au bout! /|cGisèle Lalonde. |
---|
260 | |aOttawa :|bLe Nordir,|c2003. |
---|
300 | |a337 p., [56] p. de pl. :|bill., portr. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aAutobiographie. |
---|
650 | 07|aVăn học|xCanada|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aFrench|zCanadians|xCivil rights. |
---|
650 | 10|aFrench|zCanadians|xEducation. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTiếng Pháp|2TVĐHHn. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xQuyền công dân|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aCanada. |
---|
653 | 0|aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aCivil rights. |
---|
653 | 0 |aQuyền công dân. |
---|
653 | 0 |aCanadians. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aFrench. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000053546 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053546
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
971 LAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào