- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 194 LIS
Nhan đề: Jacques Derrida /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26832 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36958 |
---|
008 | 121121s2005 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2914935617 |
---|
035 | |a1456377597 |
---|
035 | ##|a64661765 |
---|
039 | |a20241130100758|bidtocn|c20121121104124|danhpt|y20121121104124|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a194|222|bLIS |
---|
090 | |a194|bLIS |
---|
100 | 1 |aLisse, Michel. |
---|
245 | 10|aJacques Derrida /|cMichel Lisse. |
---|
260 | |aParis :|bADPF,|c2005. |
---|
300 | |a68, 24, [16] p. :|bill. (some col.);|c25 cm. |
---|
500 | |aCover title. |
---|
600 | 10|aDerrida, Jacques. |
---|
650 | 00|aCritics|zFrance. |
---|
650 | 00|aPhilosophers|zFrance. |
---|
650 | 17|aNhà phê bình|xTriết học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aNhà phê bình. |
---|
653 | 0 |aCritics. |
---|
653 | 0 |aPhilosophers. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000068703 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068703
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
194 LIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|