DDC
| 448.24 |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Pháp thương mại qua Đài tiếng nói Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Thế Giới, 2001. |
Mô tả vật lý
| 279 tr.; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(4): 000070405-6, 000075959, 000087834 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26842 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36968 |
---|
008 | 121121s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396252 |
---|
035 | ##|a1083169801 |
---|
039 | |a20241130171411|bidtocn|c20121121141606|danhpt|y20121121141606|zsvtt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bGIA |
---|
090 | |a448.24|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình tiếng Pháp thương mại qua Đài tiếng nói Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thế Giới,|c2001. |
---|
300 | |a279 tr.;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(4): 000070405-6, 000075959, 000087834 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070405
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000070406
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000075959
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000087834
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào