|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36969 |
---|
005 | 201812250955 |
---|
008 | 121121s2008 ca| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2761651340 |
---|
035 | |a1456412501 |
---|
039 | |a20241130161120|bidtocn|c20181225095511|danhpt|y20121121142255|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a378.170281|bDIO |
---|
090 | |a378.170281|bDIO |
---|
100 | 1 |aDionne, Bernard,|d1951 |
---|
245 | 10|aPour réussir :|bguide méthodologique pour les études et la recherche /|cBernard Dionne. |
---|
260 | |aMontréal :|bBeauchemin/Chenelière éducation,|c2008 |
---|
300 | |ax, 254 p. :|bill. en coul. ;|c28 cm. |
---|
650 | 0|aStudy skills. |
---|
650 | 0|aResearch|xMethodology. |
---|
650 | 17|aKĩ năng học|xPhương pháp|xNghiên cứu|xTruy cập thông tin|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruy cập thông tin. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000070385 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070385
|
K. NN Pháp
|
|
378.170281 DIO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào