|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36974 |
---|
008 | 121121s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408200 |
---|
039 | |a20241202134650|bidtocn|c20121121143929|danhpt|y20121121143929|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843.914|bMOK |
---|
090 | |a843.914|bMOK |
---|
100 | 1 |aMoka|c1958-. |
---|
245 | 10|aTại sao? /|cMoka ; Hoàng Thị Mai Anh dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2007. |
---|
300 | |a187 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053476 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053476
|
K. NN Pháp
|
843.914 MOK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào