|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36975 |
---|
008 | 121121s1982 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2010087879 |
---|
035 | |a1456412721 |
---|
039 | |a20241202134731|bidtocn|c20121121144606|danhpt|y20121121144606|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a418|222|bMOI |
---|
090 | |a418|bMOI |
---|
100 | 1 |aMoirand, Sophie. |
---|
245 | 10|aEnseigner à communiquer en langue étrangère /|cSophie Moirand. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1982. |
---|
300 | |a188 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0 |aF. Recherches/applications |
---|
650 | 10|aLangues vivantes|xÉtude et enseignement. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|xPhương pháp giảng dạy|xNgôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLangues vivantes. |
---|
653 | 0 |aÉtude et enseignement. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000070349 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070349
|
K. NN Pháp
|
|
418 MOI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào