• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 910 LET
    Nhan đề: Vietnam, pays et régions géographiques /

DDC 910
Tác giả CN Lê, Bá Thảo
Nhan đề Vietnam, pays et régions géographiques / Lê Bá Thảo.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thế giới,2000.
Mô tả vật lý 405 tr. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Geography-Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Địa lí-Việt Nam-Lãnh thổ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Địa lí.
Từ khóa tự do Việt Nam.
Từ khóa tự do Geography.
Từ khóa tự do Lãnh thổ.
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000070364
000 00000cam a2200000 a 4500
00126854
0021
00436980
008121121s2000 vm| fre
0091 0
035|a1456408888
039|a20241130103526|bidtocn|c20121121150648|danhpt|y20121121150648|zngant
0410 |afre
044|avm
08204|a910|bLET
090|a910|bLET
1000 |aLê, Bá Thảo
24510|aVietnam, pays et régions géographiques /|cLê Bá Thảo.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2000.
300|a405 tr. ;|c21 cm.
65000|aGeography|zViệt Nam.
65017|aĐịa lí|zViệt Nam|xLãnh thổ|2TVĐHHN.
6530 |aĐịa lí.
6530 |aViệt Nam.
6530 |aGeography.
6530 |aLãnh thổ.
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000070364
890|a1|b0|c0|d0