|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36984 |
---|
008 | 121121s1994 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2130467911 |
---|
035 | |a1456405776 |
---|
035 | ##|a233979712 |
---|
039 | |a20241129134824|bidtocn|c20121121152542|danhpt|y20121121152542|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a330.95694054|222|bKLA |
---|
090 | |a330.95694054|bKLA |
---|
100 | 1 |aKlatzmann, Joseph. |
---|
245 | 12|aL’économie d’Israël /|cJoseph Klatzmann. |
---|
260 | |aParis :|bPresses universitaires de France,|c1994. |
---|
300 | |a126 p. :|bill. ;|c18 cm. |
---|
440 | 0|aQue sais-je?,|v2955 |
---|
650 | 10|aIsrael|xEconomic conditions. |
---|
650 | 17|aChính sách kinh tế|xĐiều kiện kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện kinh tế. |
---|
653 | 0 |aEconomic conditions. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aIsrael. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000053897 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053897
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
330.95694054 KLA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào