DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Renard, Jules. |
Nhan đề
| Cậu bé tóc hung / Jules Renard ; Người dịch : Nguyễn Thanh Lan. |
Nhan đề khác
| Poil de Carotte. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp. |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(2): 000053344, 000053864 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36991 |
---|
008 | 121121s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376377 |
---|
039 | |a20241202170559|bidtocn|c20121121155159|danhpt|y20121121155159|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bREN |
---|
090 | |a843|bREN |
---|
100 | 1 |aRenard, Jules. |
---|
245 | 10|aCậu bé tóc hung /|cJules Renard ; Người dịch : Nguyễn Thanh Lan. |
---|
246 | |aPoil de Carotte. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000053344, 000053864 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053344
|
K. NN Pháp
|
|
843 REN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000053864
|
K. NN Pháp
|
|
843 REN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào