|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37000 |
---|
005 | 202101261525 |
---|
008 | 121122s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401809 |
---|
039 | |a20241130170257|bidtocn|c20210126152514|dmaipt|y20121122081647|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a914.4361|bPHQ |
---|
090 | |a914.4361|bPHQ |
---|
100 | 0 |aPhan, Quang,|d1928-. |
---|
245 | 10|aThơ thẩn Paris :|bKý /|cPhan Quang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a256 tr ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aDu lịch Pháp|vKý sự|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aParis. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aDu khách. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119780 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119780
|
K. NN Pháp
|
914.4361 PHQ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào