DDC
| 846 |
Tác giả CN
| Rimbaud, Arthur |
Nhan đề
| Rimbaud toàn tập = Arthur Rimbaud oeuvres completes / Arthur Rimbaud ; Huỳnh Phan Anh dịch, giới thiệu, ghi chú. |
Nhan đề khác
| Arthur Rimbaud oeuvres completes. |
Lần xuất bản
| bilingue ed. |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb.Văn hoá Sài Gòn, 2006. |
Mô tả vật lý
| 641 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-Văn học cận đại-Thư tín-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học cận đại. |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37002 |
---|
008 | 121122s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397352 |
---|
039 | |a20241130085629|bidtocn|c20121122083757|danhpt|y20121122083757|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a846|bRIM |
---|
090 | |a846|bRIM |
---|
100 | 1 |aRimbaud, Arthur |
---|
245 | 10|aRimbaud toàn tập =|bArthur Rimbaud oeuvres completes /|cArthur Rimbaud ; Huỳnh Phan Anh dịch, giới thiệu, ghi chú. |
---|
246 | |bArthur Rimbaud oeuvres completes. |
---|
250 | |abilingue ed. |
---|
260 | |aThành phố Hồ Chí Minh :|bNxb.Văn hoá Sài Gòn,|c2006. |
---|
300 | |a641 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xVăn học cận đại|xThư tín|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học cận đại. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào