|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2688 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2812 |
---|
008 | 090615s1881 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394697 |
---|
039 | |a20241201181619|bidtocn|c20090615000000|dhuongnt|y20090615000000|ztult |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a181.11|bPAH |
---|
090 | |a181.11|bPAH |
---|
100 | 0 |a박종화. |
---|
245 | 10|a훈민정음 /|c박종화. |
---|
260 | |a서울시 :|b동화출판공사,|c1881. |
---|
300 | |a399 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTriết học phương Đông. |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Đông. |
---|
653 | 0 |aHuấn dân chính âm. |
---|
700 | 0 |aPark, Jong Hwa. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039922 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039922
|
K. NN Hàn Quốc
|
181.11 PAH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào