|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37017 |
---|
008 | 121122s2009 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782351500231 |
---|
035 | |a1456413647 |
---|
035 | ##|a1083197297 |
---|
039 | |a20241130085649|bidtocn|c20121122101532|danhpt|y20121122101532|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a840|222|bCHE |
---|
090 | |a840|bCHE |
---|
100 | 1 |aShestov, Lev,|q1866-1938. |
---|
245 | 10|aEurope :|brevue littéraire mensuelle /Léon Chestov ; Jean-Luc Nancy. |
---|
260 | |aParis :|bEurope,|c2009. |
---|
300 | |a379 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
440 | 0|aEurope, 87e année, no. 960 |
---|
650 | 00|aLiterature|xHistory and criticism|vPeriodicals. |
---|
650 | 00|aLiterature|zFrance. |
---|
650 | 00|aLiterature. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHistory and criticism. |
---|
653 | 0 |aPeriodicals. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aLiterature |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
700 | 1 |aNancy, Jean-Luc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000053757 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053757
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
840 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|