|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37020 |
---|
008 | 121122s1998 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2711786218 |
---|
035 | ##|a1083173402 |
---|
039 | |a20121122102839|banhpt|y20121122102839|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a378.6|222|bCOU |
---|
090 | |a378.6|bCOU |
---|
245 | 00|aCours et exercices d informatique :|bclasses préparatoires, 1er et 2nd cycles universitaires. |
---|
260 | |aParis :|bVuibert,|c1998. |
---|
300 | |axvii, 434 p. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aPasseport pour l informatique |
---|
650 | 00|aInformatique|vManuels d enseignement supérieur. |
---|
650 | 10|aInformatique|xProblèmes et exercices. |
---|
650 | 10|aProgrammation (Informatique)|xProblèmes et exercices. |
---|
650 | 17|aLập trình|xMáy tính|xGiáo dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aProblèmes et exercices. |
---|
653 | 0 |aLập trình. |
---|
653 | 0 |aInformatique. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aMáy tính. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000070475 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070475
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
378.6 COU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào