• Sách
  • 378.6 COU
    Cours et exercices d informatique :

DDC 378.6
Nhan đề Cours et exercices d informatique : classes préparatoires, 1er et 2nd cycles universitaires.
Thông tin xuất bản Paris : Vuibert, 1998.
Mô tả vật lý xvii, 434 p. ; 24 cm.
Tùng thư(bỏ) Passeport pour l informatique
Thuật ngữ chủ đề Informatique-Manuels d enseignement supérieur.
Thuật ngữ chủ đề Informatique-Problèmes et exercices.
Thuật ngữ chủ đề Programmation (Informatique)-Problèmes et exercices.
Thuật ngữ chủ đề Lập trình-Máy tính-Giáo dục-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Problèmes et exercices.
Từ khóa tự do Lập trình.
Từ khóa tự do Informatique.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Máy tính.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000070475
000 00000cam a2200000 a 4500
00126894
0021
00437020
008121122s1998 fr| fre
0091 0
020|a2711786218
035##|a1083173402
039|a20121122102839|banhpt|y20121122102839|zsvtt
0410 |afre
044|afr
08204|a378.6|222|bCOU
090|a378.6|bCOU
24500|aCours et exercices d informatique :|bclasses préparatoires, 1er et 2nd cycles universitaires.
260|aParis :|bVuibert,|c1998.
300|axvii, 434 p. ;|c24 cm.
4400|aPasseport pour l informatique
65000|aInformatique|vManuels d enseignement supérieur.
65010|aInformatique|xProblèmes et exercices.
65010|aProgrammation (Informatique)|xProblèmes et exercices.
65017|aLập trình|xMáy tính|xGiáo dục|2TVĐHHN.
6530 |aProblèmes et exercices.
6530 |aLập trình.
6530 |aInformatique.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aMáy tính.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000070475
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000070475 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 378.6 COU Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào