|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 269 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 273 |
---|
005 | 201906070819 |
---|
008 | 090216s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385653 |
---|
039 | |a20241202105524|bidtocn|c20190607081941|dtult|y20090216000000|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.007|bKYY |
---|
090 | |a378.007|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học "Đổi mới phương pháp giảng dạy đại học"/|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a225 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xPhương pháp giảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000078484, 000078497 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055091 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078482 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000062374 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055091
|
K. Đại cương
|
|
378.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
|
|
2
|
000078482
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
378.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078484
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
378.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000078497
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
378.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000062374
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|