• Sách
  • 495.7824 KOR
    한국어 회화 1- 2 /

DDC 495.7824
Tác giả TT 교육부 국제교육진흥원.
Nhan đề dịch Korean Conversation 1 - 2.
Nhan đề 한국어 회화 1- 2 / 교육부 국제교육진흥원.
Thông tin xuất bản 서울시 : 교육부 국제교육진흥원, 1994.
Mô tả vật lý 182 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn giao tiếp-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn giao tiếp.
Từ khóa tự do Korean conversation.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Hội thoại.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) TT Ministry of Education for International Education Development.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000038706-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0012690
0021
0042814
005201812191518
008090616s1994 ko| kor
0091 0
035|a1456416851
039|a20241130102809|bidtocn|c20181219151834|dmaipt|y20090616000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bKOR
090|a495.7824|bKOR
1100 |a교육부 국제교육진흥원.
242|aKorean Conversation 1 - 2.|yeng
24510|a한국어 회화 1- 2 /|c교육부 국제교육진흥원.
260|a서울시 :|b교육부 국제교육진흥원,|c1994.
300|a182 p. ;|c19 cm.
65017|aTiếng Hàn giao tiếp|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Hàn giao tiếp.
6530 |aKorean conversation.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aHội thoại.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7102 |aMinistry of Education for International Education Development.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038706-7
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038706 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 1
2 000038707 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào