|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37039 |
---|
008 | 121122s2006 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090352973 |
---|
035 | |a1456410937 |
---|
039 | |a20241201162030|bidtocn|c20121122143628|danhpt|y20121122143628|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bTOU |
---|
090 | |a448.24|bTOU |
---|
245 | 00|aTout va bien !. méthode de français :|blivre de l élève /|cHélène Augé; et al. |
---|
260 | |a[Paris] :|bCLE International,|c[2006]. |
---|
300 | |a160 p. :|bill. (principalement en coul.), cartes;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xVocabulaire|xÉtude et enseignement. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|xGiảng dạy|xNgữ pháp|xTừ vựng|xTiếng Pháp|2TĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aVocabulaire. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aÉtude et enseignement. |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue). |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000070273 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070273
|
K. NN Pháp
|
448.24 TOU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào