|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2816 |
---|
005 | 201812191520 |
---|
008 | 090618s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414987 |
---|
039 | |a20241202151226|bidtocn|c20181219152018|dmaipt|y20090618000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7071|bPAS |
---|
090 | |a495.7071|bPAS |
---|
100 | 0 |a박갑수. |
---|
242 | |aKorean Education Specification.|yeng |
---|
245 | 10|a한국어교육 논고 /|c박갑수. |
---|
260 | |a서울시 :|b서울대학교 사범대학,|c2003. |
---|
300 | |a95 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiáo dục|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aPark, Gap Su. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038896 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038896
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7071 PAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào