|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37050 |
---|
008 | 121122s2003 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782253155041 |
---|
035 | |a1456383125 |
---|
035 | ##|a1083165813 |
---|
039 | |a20241129170605|bidtocn|c20121122155106|danhpt|y20121122155106|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a823.914|bFOL |
---|
090 | |a823.914|bFOL |
---|
100 | 1 |aFollett, Ken. |
---|
245 | 10|aCode zéro /|cKen Follet; traduit de l anglais par Jean Rosenthal. |
---|
260 | |aParis :|bLGF,|c2003. |
---|
300 | |a1 vol.(443 p.) ;|c18 cm. |
---|
440 | 0|aLe Livre de poche,|v15504. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aRosenthal, Jean. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000070366 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070366
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
823.914 FOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào