|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37052 |
---|
005 | 202103041044 |
---|
008 | 210304s1994 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2738431348 |
---|
020 | |a9782738431349 |
---|
035 | |a1456392681 |
---|
039 | |a20241201151203|bidtocn|c20210304104415|dtult|y20121122161130|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a330.03|bSCH |
---|
090 | |a330.03|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchulders, Guy P. |
---|
245 | 10|aTerminologie économique française à l intention des apprenants vietnamiens /|cGuy Schulders; préface Alain Fleury. |
---|
246 | 3 |aTerminologie économique française. |
---|
260 | |aParis :|bÉditions L Harmattan,|c1994 |
---|
300 | |a204 p. :|bmap;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xThuật ngữ|xKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aFleury, Alain. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000070384, 000114936 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070384
|
K. NN Pháp
|
330.03 SCH
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
2
|
000114936
|
K. NN Pháp
|
330.03 SCH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào