|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37067 |
---|
005 | 201812141111 |
---|
008 | 121123s1993 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167881 |
---|
039 | |a20181214111129|banhpt|c20181206163308|dtult|y20121123095207|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a375|bSCI |
---|
245 | 00|aSciences et communication :|bCours accélérés de français pour les Vietnamiens /|cNguyễn Đăng Bảo, Nguyễn Hữu Thọ, Tống Văn Quán, Phạm Văn Phú. |
---|
260 | |aParis :|bCentre de linguistique appliquée ; Agence de coopération culturelle et technique,|c1993. |
---|
300 | |a360 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aChương trình giảng dạy|xTruyền thông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông. |
---|
653 | 0 |aKhoa học. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đăng Bảo. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Thọ. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Phú. |
---|
700 | 0 |aTống, Văn Quán. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000075795-6 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000071204, 000072719 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000070378 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070378
|
K. NN Pháp
|
|
375 SCI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000075795
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
375 SCI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000075796
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
375 SCI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000071204
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
375 SCI
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
000072719
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
375 SCI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|