• Sách
  • 443 HAR
    Harrap s standard French and English dictionary /

DDC 443
Nhan đề Harrap s standard French and English dictionary / [edited] by J. E. Mansion. Pt. 2: English - French.
Nhan đề khác French and English dictionary.
Thông tin xuất bản London : George G. Harrap & Co., 1973.
Mô tả vật lý xii, 1488, 51 p.; 29 cm.
Phụ chú "With supplement (1962)."
Phụ chú Supplement (3rd ed.), compiled by R.P.L. Ledésert, with the assistance of P.H. Collin, has separate t.p.; it is on 85 p. at end of pt. 1 and 51 p. at end of pt. 2.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-French.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển song ngữ-Tiếng Anh-Tiếng Pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ.
Từ khóa tự do English language.
Từ khóa tự do Dictionaries.
Tác giả(bs) CN Ledésert, R. P. L., comp.
Tác giả(bs) CN Collin, P. H., comp.
Tác giả(bs) CN Mansion, J. E., ed.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000019666
000 00000cam a2200000 a 4500
00126942
0021
00437069
008121123s1973 enk eng
0091 0
035##|a1083170675
039|a20121123100313|banhpt|y20121123100313|zngant
0410 |aeng|afre
044|aenk
08204|a443|222|bHAR
090|a443|bHAR
24500|aHarrap s standard French and English dictionary /|c[edited] by J. E. Mansion. Pt. 2: English - French.
24630|aFrench and English dictionary.
260|aLondon :|bGeorge G. Harrap & Co.,|c1973.
300|axii, 1488, 51 p.;|c29 cm.
500|a"With supplement (1962)."
500|aSupplement (3rd ed.), compiled by R.P.L. Ledésert, with the assistance of P.H. Collin, has separate t.p.; it is on 85 p. at end of pt. 1 and 51 p. at end of pt. 2.
504|aIncludes bibliographical references.
5050 |aPart 1, French-English -- pt. 2, English-French.
65010|aEnglish language|vDictionaries|xFrench.
65017|aTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTừ điển song ngữ.
6530 |aEnglish language.
6530 |aDictionaries.
7001 |aLedésert, R. P. L.,|q(René Pierre Louis),|ecomp.
7001 |aCollin, P. H.,|q(Peter Hodgson),|ecomp.
7001 |aMansion, J. E.,|q(Jean Edmond),|d1870-1942,|eed.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000019666
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000019666 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 443 HAR Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào