|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37073 |
---|
008 | 121123s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404175 |
---|
039 | |a20241201151537|bidtocn|c20121123103202|danhpt|y20121123103202|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bHUG |
---|
090 | |a843|bHUG |
---|
100 | 1 |aHugo, Victor. |
---|
245 | 10|aNhà thờ Đức Bà Paris /|cVictor Hugo; Nhị Ca dịch. |
---|
246 | 3 |aNotre Dame de Paris. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a792 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aNhị Ca|edịch. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000053347, 000070374 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053347
|
K. NN Pháp
|
|
843 HUG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000070374
|
K. NN Pháp
|
|
843 HUG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào