|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2821 |
---|
005 | 201812201056 |
---|
008 | 100301s2009 | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391869 |
---|
039 | |a20241129143606|bidtocn|c20181220105636|dmaipt|y20100301000000|zhaont |
---|
041 | 1 |atha |
---|
082 | 04|a895.95911|bWET |
---|
090 | |a895.95911|bWET |
---|
100 | 1 |aงามพรรณ, เวชชาชีวะ. |
---|
242 | |a8 cuộc đời 24 giờ.|yvie |
---|
245 | 10|a824 แปดสองสี่ /|cงามพรรณ เวชชาชีวะ. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bเวิร์คพอยท์,|c2009. |
---|
300 | |a224 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Thái Lan|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042081, 000042086-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042081
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.95911 WET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042086
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.95911 WET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042087
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.95911 WET
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào