DDC
| 443 |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ pháp luật Pháp - Việt. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Từ điển bách khoa, 2009. |
Mô tả vật lý
| 943 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuật ngữ-Pháp luật-Tiếng Pháp-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Từ điển song ngữ. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Dictionnaire |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(3): 000070478, 000071242, 000139398 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(8): 000071231, 000071238, 000071240, 000071246, 000114365, 000114729, 000119913, 000119920 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37090 |
---|
005 | 202205250831 |
---|
008 | 220525s2009 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406355 |
---|
035 | ##|a732318776 |
---|
039 | |a20241201164508|bidtocn|c20220525083114|dhuongnt|y20121123142202|zngant |
---|
041 | 0 |avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|222|bTUD |
---|
090 | |a443|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển thuật ngữ pháp luật Pháp - Việt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Từ điển bách khoa,|c2009. |
---|
300 | |a943 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aThuật ngữ|xPháp luật|xTiếng Pháp|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000070478, 000071242, 000139398 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(8): 000071231, 000071238, 000071240, 000071246, 000114365, 000114729, 000119913, 000119920 |
---|
890 | |a11|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070478
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000071242
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000139398
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 TUD
|
Sách
|
11
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000119920
|
K. NN Pháp
|
|
443 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
000071240
|
K. NN Pháp
|
|
443 TUD
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
000114365
|
K. NN Pháp
|
|
443 TUD
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
000071231
|
K. NN Pháp
|
|
443 TUD
|
Sách
|
10
|
|
|
8
|
000119913
|
K. NN Pháp
|
|
443 TUD
|
Sách
|
4
|
|
|
9
|
000071238
|
K. NN Pháp
|
|
443 TUD
|
Sách
|
5
|
|
|
10
|
000071246
|
K. NN Pháp
|
|
443 TUD
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|